LỐP TẢI DRC
■ Là một sản phẩm của Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng.
■ Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng, tên gọi quốc tế là DRC đã có quá trình phát triển liên tục hơn 35 năm và chiếm được thị phần lốp ô tô tải hàng đầu Việt Nam.
■ Lốp DRC được người tiêu dùng tin dùng nhờ sức chịu tải nặng, chịu mài mòn tốt, tuổi thọ cao, được bảo hành chu đáo và có quy cách đa dạng thích hợp với nhiều loại đường sá, thời tiết khắc nghiệt.
STT | Tên lốp | Hoa lốp | Bán Lẻ |
LỐP Ô TÔ <9.00 | |||
1 | Lốp 4.00-8/45B/8PR | Dọc | 410.000 |
2 | Lốp 5.00-10/33B, 53D/12PR | Dọc/Ngang | 830.000 |
3 | Lốp 4.50-12/33B/12PR | Dọc | 740.000 |
4 | Lốp 5.00-12/33B/12PR | Dọc | 870.000 |
5 | Lốp 5.00-12/53D/12PR | Ngang | 900.000 |
6 | Lốp 5.00-12/53D/14PR | Ngang | 970.000 |
7 | Lốp 5.00-13/RF/53D/14PR | Ngang | 1.190.000 |
8 | Lốp 5.50-13/33B, 53D/12PR | Ngang | 1.190.000 |
9 | Lốp 5.50-13/53D/14PR | Ngang | 1.330.000 |
10 | Lốp 6.00-13/33B, 53D/12PR | Dọc/Ngang | 1.400.000 |
11 | Lốp 6.00-14/33B, 53B/14PR | Dọc/Ngang | 1.480.000 |
12 | Lốp 6.00-14/53D/14PR | Ngang | 1.510.000 |
13 | Lốp 5.00-8/55L/8PR | Xe nâng hàng | 940.000 |
14 | Lốp 5.00-8/61L/SOLID | Xe nâng hàng | 1.150.000 |
15 | Giá lốp xe tải drc 6.00-9/55L/10PR | Xe nâng hàng | 1.230.000 |
16 | Lốp 6.00-9/61L/SOLID | Xe nâng hàng | 1.770.000 |
17 | Lốp 6.50-10/55L/10PR | Xe nâng hàng | 1.300.000 |
18 | Lốp 6.50-10/61L/SOLID | Xe nâng hàng | 2.190.000 |
19 | Lốp 6.50-14/33B, 53D/12PR | Dọc/Ngang | 1.590.000 |
20 | Lốp 6.00-15/FR/54B/14PR, RF/53D/14PR | Ngang | 1.750.000 |
21 | Lốp 6.50-15/33B, 53D/12PR | Dọc/Ngang | 1.800.000 |
22 | Lốp 6.50-16/33B, 53D/14PR | Dọc/Ngang | 1.840.000 |
23 | Lốp 7.00-12/55L/12PR | Xe nâng hàng | 1.620.000 |
24 | Lốp 7.00-12/55L/12PR/SOLID | Xe nâng hàng | 2.910.000 |
25 | Lốp 7.00-15/33B/14PR | Dọc | 2.000.000 |
26 | Lốp 7.00-15/53D/14PR | Ngang | 2.260.000 |
27 | Lốp 7.00-16/33B, 54B, 53D/14PR | Dọc/Ngang | 2.250.000 |
28 | Lốp 7.00-16/53DM, 33B/16PR | Dọc/Ngang | 2.320.000 |
29 | Lốp 7.50-16/54B, 33B/16PR | Dọc | 2.990.000 |
30 | Lốp 7.50-16/53D/16PR | Ngang | 3.030.000 |
31 | Lốp 7.50-16/53D/18PR | Ngang | 3.140.000 |
32 | Lốp 7.50-16/53D/20PR | Ngang | 3.300.000 |
33 | Lốp 7.50-18/33B/14PR | Dọc | 3.520.000 |
34 | Lốp 7.50-20/33B, 53D/16PR | Dọc/Ngang | 3.510.000 |
35 | Lốp 8.25-16/53D/18PR | Ngang | 3.470.000 |
36 | Lốp 8.25-16/33B, 54B/18PR | Dọc | 3.360.000 |
37 | Lốp 8.25-16/53D/20PR | Ngang | 3.660.000 |
38 | Lốp 8.25-16/33B, 54B/20PR | Dọc | 3.490.000 |
39 | Lốp 8.25-20/34B/16PR | Dọc | 4.010.000 |
40 | Lốp 8.25-20/53D/16PR | Ngang | 4.090.000 |
41 | Lốp 8.25-20/53D/18PR | Ngang | 4.170.000 |
42 | Lốp 8.40-15/50B/8PR | Dọc | 2.260.000 |
LỐP Ô TÔ : 9.00-12.00 | – | ||
1 | Lốp 12-16.5/60L(L3)/10PR/TL | Lốp nông nghiệp | 3.830.000 |
2 | Lốp 9.00-20/53D,54D/16pr | Ngang | 4.670.000 |
3 | Lốp 9.00-20/53D/16pr/CT | Ngang | 4.670.000 |
4 | Lốp 9.00-20/56L/14pr | Xương cá | 4.430.000 |
5 | Lốp 9.00-20/34B/16PR | Dọc | 4.620.000 |
6 | Giá lốp xe tải drc 9.00-20/54L/16pr(Lu) | Lu trơn | 5.110.000 |
7 | Lốp 9.00-20/56D/18pr | Ngang | 5.130.000 |
8 | Lốp 10.00-20/34B,36B/18pr | Dọc | 5.320.000 |
9 | Lốp 10.00-20/53D/18pr | Ngang | 5.360.000 |
10 | Lốp 10.00-20/53D/18pr/CT | Ngang | 5.360.000 |
11 | Lốp 10.00-20/56D/20pr | Ngang | 5.880.000 |
12 | Lốp 10.00-20/68L/20PR | Xương cá | 6.140.000 |
13 | Lốp 11.00-20/34B,36B,53D,54D/18pr | Dọc/Ngang | 6.270.000 |
14 | Lốp 11.00-20/53D/20pr | Ngang | 6.460.000 |
15 | Lốp 11.00-20/53D/20pr/CT | Ngang | 6.460.000 |
16 | Lốp 11.00-20/53D/20pr/STD | Ngang | 6.470.000 |
17 | Lốp 11.00-20/52L/20pr | Xương cá | 6.510.000 |
18 | Lốp 11.00-20/56D/24pr | Tải nặng | 7.310.000 |
19 | Lốp 11.00-20/RF/54D/24pr | Ngang | 7.020.000 |
20 | Lốp 11.00-20/54L/18pr (Lu) | Lu trơn | 7.010.000 |
21 | Lốp 12.00-20/ 52A/18pr | Hỗn hợp | 7.350.000 |
22 | Lốp 12.00-20/53D, 54D/24pr | Ngang | 7.360.000 |
23 | Lốp 12.00-20/55D/55DM/24PR | Tải nặng | 8.630.000 |
24 | Lốp 12.00-20/53D,54D/18pr | Ngang | 6.980.000 |
25 | Giá lốp xe tải drc 12.00-20/53D/20pr | Ngang | 7.060.000 |
26 | Lốp 12.00-20/53D/20pr/CT | Ngang | 7.060.000 |
27 | Lốp 12.00-20/52L/20PR | Xương cá | 7.210.000 |
28 | Lốp 12.00-20/54L/18PR (Lu) | Lu trơn | 8.130.000 |
29 | Lốp 12.00-20/52L/24PR | Xương cá | 7.500.000 |
30 | Lốp 12.00-18/52A/18PR | Nông nghiệp | 6.900.000 |
31 | Lốp 14.00-20/52L/20PR | Xương cá | 9.800.000 |
32 | Lốp 12.00-24/55D/55DM/24PR | Tải nặng | 10.950.000 |
33 | Lốp 12.00-24/55DS/24PR;55DS/24PR/PM | Tải nặng | 12.030.000 |
34 | Lốp 12.00-24/52L/24PR | Xương cá | 12.030.000 |
35 | Lốp 12.00-24/54L (L4S)/24PR/PM | Lu trơn | 12.760.000 |
36 | Lốp 12.00-24/63L/24PR/PM | 11.080.000 | |
37 | Lốp 28×9-15/55L/14PR | 2.270.000 |