Lốp Pirelli là một trong những thương hiệu lốp xe cao cấp, nằm trong top 5 hãng lốp lớn nhất thế giới. Pirelli được thành lập tại Ý năm 1872, đã có lịch sử phát triển hàng trăm năm. Đến nay thương hiệu đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường lốp xe. Các dòng lốp của thương hiệu này luôn được các tín đồ tốc độ ưa chuộng nhờ ứng dụng những công nghệ mang tính tiên phong đem lại độ an toàn cao cho người sử dụng.
Lốp ô tô Pirelli luôn là lựa chọn hàng đầu của các hãng sản xuất ô tô để làm trang bị nguyên bản (OE) của họ, như: Ferrari, Lamborghini, Bentley, Audi, Mercedes-Benz, Porsche,... Thương hiệu Pirelli cũng là thương hiệu tài trợ chính cho giải đua F1 nổi tiếng trên thế giới.
BẢNG GIÁ LỐP PIRELLI
STT | Kích cỡ | Giá thành |
1 | 31×10,50R15 LT SCOPION ATR WL | 4.290.000 |
2 | 205-55-R.16 P7 CINT* XL 94V | 2.630.000 |
3 | 205-55-R.16 P7 RSC* 91W (chống xịt) | 3.960.000 |
4 | 205-55-R.16 P7 *RSC 92W (chống xịt) | 4.950.000 |
5 | 215-75-R.16 SCOPION VERD 100H | 3.280.000 |
6 | 215-75-R.16 SCOPION VEAS 100H | 3.280.000 |
7 | 225-55-R.16 P7 CINT MOE RSC 95V (chống xịt) | 5.270.000 |
8 | 225-55-R.16 P7 CINT RSC* 95V (chống xịt) | 5.270.000 |
9 | 225-70-R.16 SCOPION S-VERD 103H | 3.630.000 |
10 | 265-75-R.16 SCOPION ATR WL 123S | 3.630.000 |
11 | 285-75-R.16 SCOPION S-ATR wl 112P | 5.720.000 |
12 | 205-40-ZR.17 PZERO NERO 84W | 3.850.000 |
13 | 205-45-R.17 P7 CINT RSC*88W (chống xịt) | 5.610.000 |
14 | 205-50-R.17 P7 CINT RSC*89W (chống xịt) | 5.830.000 |
15 | 205-50-R.17 P7 PZERO RSC*89Y (chống xịt) | 5.830.000 |
16 | 205-55-R.17 P7 CINT RSC*91 V (chống xịt) | 5.270.000 |
17 | 225-45-R.17 P7 CINT AO 91W AR | 3.940.000 |
18 | 225-45-R.17 P7 CINT MO 91W | 3.950.000 |
19 | 225-45-R.17 P7 CINT RSC* 91V (chống xịt) | 5.830.000 |
20 | 225-50-R.17 P7 CINT RSC*94W (chống xịt) | 5.670.000 |
21 | 225-55-R.17 P7 CINT AO 97Y | 4.290.000 |
22 | 225-55-R.17 P7 CINT RSC 97W (chống xịt) | 5.060.000 |
23 | 225-55-R.17 P7 CINT RSC K1 97W (chống xịt) | 5.060.000 |
24 | 225-60-R.17 P7 CINT*99V | 4.820.000 |
25 | 225-60-R.17 P7 CINT SRC*99V (chống xịt) | 6.910.000 |
26 | 225-65-R.17 SCOPION S-VERD 120H | 3.850.000 |
27 | 235-60-R.17 SCOPION S-VERD MO 120V | 4.180.000 |
28 | 235-65-R.17 SCOPION S-VERD 108V | 4.560.000 |
29 | 235-65-R.17 SCOPION S-VERD 108V | 4.560.000 |
30 | 245-40-R.17 P7 CINT MO 91W | 5.150.000 |
31 | 245-45-R.17 P7 CINT MO XL 95Y | 5.270.000 |
32 | 245-45-R.17 PZERO RSC 95Y (chống xịt) | 6.380.000 |
33 | 255-40-R.17 PZERO SRC*94W (chống xịt) | 6.490.000 |
34 | 255-55-R.17 SCOPION ZERO MO | 5.720.000 |
35 | 265-70-R.17 SCOPION S-ATR wl 113T | 6.116.000 |
36 | 215-45-R.18 P7 CINT XL 93W | 5.170.000 |
37 | 225-40-R.18 XL PZERO MO 92Y | 5.150.000 |
38 | 225-40-R.18 PZERO MOE RSC 92W (chống xịt) | 7.220.000 |
39 | 225-45-R.18 P7 CINT RSC*91V (chống xịt) | 6.248.000 |
40 | 225-50-R.18 P7 CINT RSC*95W (chống xịt) | 6.820.000 |
41 | 225-55-R.18 SCOPION SVERD 98V | 4.180.000 |
42 | 225-55-R.18 SCOPION SVERD 98V | 4.180.000 |
43 | 225-60-R.18 SCOPION S-VERD 100H | 4.510.000 |
44 | 235-45-R.18 S-I P7 CINT 94W | 5.390.000 |
45 | 235-55-R.18 SCOPION S-VERD 100V | 4.790.000 |
46 | 235-55-R.18 SCOPION S-VERD 100V | 4.790.000 |
47 | 235-60-R.18 SCOPION S-VERD 103V | 4.950.000 |
48 | 235-60-R.18 SCOPION S-VERD MO 103V | 6.050.000 |
49 | 245-40-R.18 P7 CINT AO 97Y | 5.450.000 |
50 | 245-40-R.18 P7 PZERO RSC 93Y (chống xịt) | 7.350.000 |
51 | 245-45-R.18 P7 CINTT RSC*96Y (chống xịt) | 7.240.000 |
52 | 245-50-R.18 PZERO N1 100Y | 7.480.000 |
53 | 245-50-R.18 P7 CINT RSC MOE 100W (chống xịt) | 7.150.000 |
54 | 245-50-R.18 P7 CINT RSC* 100W (chống xịt) | 7.150.000 |
55 | 245-50-R.18 P7 PZERO RSC* 100Y (chống xịt) | 9.240.000 |
56 | 255-40-R.18 XL PZERO MO 99Y | 6.490.000 |
57 | 255-40-R.18 P7 CINT RSC*95Y (chống xịt) | 9.020.000 |
58 | 255-45-R.18 PZERO ROSS MO 99Y | 7.480.000 |
59 | 255-45-R.18 P7 CINT RSC*99W (chống xịt) | 9.750.000 |
60 | 255-55-R.18 SCOPION S-VERD NO 109W | 6.380.000 |
61 | 255-55-R.18 SCOPION S-VERD MO | 6.380.000 |
62 | 255-55-R.18 SCOPION RSC*109V (chống xịt) | 7.150.000 |
63 | 265-65-R.18 SCOPION ATR WL 110H CHỮ TRẮNG NỔI | 5.610.000 |
64 | 265-60-R.18 SCOPION ATR WL 110H | 5.610.000 |
65 | 275-45-R.18 PZERO N1 103Y NO | 7.590.000 |
66 | 275-45-R.18 P7 RSC MOE 103W (chống xịt) | 7.480.000 |
67 | 275-45-R.18 PZERO ROSS MO 103Y | 8.690.000 |
68 | 275-65-R.18 SCOPION ATR wl | 7.150.000 |
69 | 285-35-R.18 PZERO MO 97Y | 8.690.000 |